Lai huỳnh quang tại chỗ là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Lai huỳnh quang tại chỗ (FISH) là kỹ thuật sử dụng probe DNA hoặc RNA gắn huỳnh quang để phát hiện trình tự gene đích ngay trong tế bào hoặc mô cố định. Phương pháp này cho phép định vị không gian chính xác các bất thường di truyền hoặc biểu hiện gene với độ đặc hiệu cao mà không cần nhân bản DNA.

Định nghĩa và nguyên lý của lai huỳnh quang tại chỗ (FISH)

Lai huỳnh quang tại chỗ (Fluorescence in situ hybridization – FISH) là kỹ thuật sinh học phân tử sử dụng các đoạn oligonucleotide hoặc DNA đánh dấu bằng huỳnh quang để nhận diện các trình tự nucleic acid đặc hiệu trong nhiễm sắc thể, tế bào hoặc mô. Mẫu vật phải được cố định và biến tính để mạch DNA tách đôi, cho phép probe lai ghép bổ sung theo nguyên tắc bắt cặp bazơ Watson-Crick. Sau đó, probe phát tín hiệu dưới ánh sáng của kính hiển vi huỳnh quang, cho phép định vị không gian chính xác của trình tự cần tìm.

Phương pháp này được phát triển từ cuối những năm 1980 và là một bước đột phá trong phân tích gen và nhiễm sắc thể. Không giống các phương pháp dựa trên PCR, FISH không yêu cầu nhân bản DNA, cho phép phân tích trực tiếp trên cấu trúc tế bào còn nguyên vẹn. Nhờ vậy, FISH có khả năng định vị các bất thường về cấu trúc hoặc số lượng của trình tự đích một cách chính xác trong môi trường tế bào học và mô học.

Nguyên lý hoạt động của FISH được mô tả như sau:

  1. Biến tính DNA trong mẫu bằng nhiệt hoặc hóa chất để tách mạch đôi thành mạch đơn.
  2. Thêm probe huỳnh quang đã đánh dấu có trình tự bổ sung với vùng đích.
  3. Ủ lai để probe gắn đặc hiệu vào vị trí tương ứng trên DNA mục tiêu.
  4. Rửa mẫu để loại bỏ probe không lai.
  5. Quan sát tín hiệu huỳnh quang phát ra dưới kính hiển vi huỳnh quang chuyên dụng.

FISH có thể phát hiện các đột biến số lượng nhiễm sắc thể (aneuploidy), chuyển đoạn, mất đoạn, khuếch đại gen hoặc sự có mặt của virus trong mô ký chủ.

Các thành phần cơ bản trong kỹ thuật FISH

Thành phần đầu tiên và quan trọng nhất trong kỹ thuật FISH là probe – một đoạn DNA hoặc RNA ngắn có trình tự đặc hiệu, được gắn chất phát huỳnh quang như FITC (fluorescein), Cy3, Cy5 hoặc Alexa Fluor. Probe được thiết kế để bắt cặp với trình tự mục tiêu trên nhiễm sắc thể hoặc RNA của mẫu. Tùy ứng dụng, probe có thể là:

  • Probe đặc hiệu vùng telomere, centromere hoặc locus cụ thể.
  • Probe toàn bộ nhiễm sắc thể (chromosome paint).
  • Probe đặc hiệu RNA (trong RNA FISH).

Mẫu vật có thể là tế bào đơn lẻ, lát cắt mô cố định, hoặc tế bào nuôi cấy được xử lý trên lam kính. Mẫu cần được xử lý để loại bỏ protein, cố định cấu trúc nhân và sau đó biến tính để các sợi DNA tách đôi, tạo điều kiện cho probe lai đặc hiệu.

Bên cạnh probe và mẫu, hệ thống FISH cần các bộ đệm chuẩn hóa độ pH và muối, thuốc nhuộm nền (DAPI hoặc Hoechst để nhuộm nhân), và thiết bị quan sát gồm kính hiển vi huỳnh quang với các bộ lọc phù hợp với bước sóng phát xạ của chất huỳnh quang.

Bảng dưới đây tổng hợp các thành phần chính:

Thành phần Vai trò Ví dụ
Probe Nhận diện trình tự đích FITC-labeled HER2 probe
Mẫu Chứa DNA/RNA đích Giọt tế bào metaphase, mô cố định
Bộ đệm Ổn định môi trường lai SSC, formamide
Kính hiển vi huỳnh quang Phát hiện tín hiệu Olympus BX61, Leica DM6000

Các bước thực hiện FISH

Toàn bộ quy trình FISH được thực hiện theo trình tự nghiêm ngặt để đảm bảo độ đặc hiệu và độ tái lặp. Mỗi bước đều có các yêu cầu kỹ thuật cụ thể để tối ưu hóa độ lai ghép và chất lượng hình ảnh thu được. Các bước điển hình bao gồm:

  1. Chuẩn bị mẫu: Cố định tế bào hoặc mô bằng formaldehyde hoặc methanol/acetic acid. Gắn mẫu lên lam kính và sấy khô.
  2. Biến tính DNA: Dùng nhiệt (70–80°C) hoặc hóa chất như formamide để tách đôi DNA.
  3. Lai với probe: Thêm probe đã được đánh dấu huỳnh quang, ủ ở nhiệt độ 37–42°C từ vài giờ đến qua đêm để đảm bảo lai đặc hiệu.
  4. Rửa: Dùng dung dịch chuẩn (như 2× SSC) để rửa bỏ probe không đặc hiệu.
  5. Nhuộm nền: Thêm DAPI để quan sát nhân tế bào, hoặc các thuốc nhuộm nền khác nếu cần.
  6. Quan sát: Dùng kính hiển vi huỳnh quang để phát hiện tín hiệu tại vị trí tương ứng của trình tự mục tiêu.

Chất lượng kết quả phụ thuộc nhiều vào độ tinh khiết của probe, điều kiện nhiệt độ và thời gian ủ, cũng như khả năng phát hiện của hệ thống kính hiển vi.

Phân loại kỹ thuật FISH

Kỹ thuật FISH không chỉ có một dạng duy nhất mà phát triển thành nhiều biến thể khác nhau để phục vụ các mục đích phân tích đa dạng. Phân loại FISH có thể dựa vào số lượng probe, loại mục tiêu (DNA hay RNA), hoặc phương pháp phát hiện tín hiệu.

Một số dạng FISH phổ biến bao gồm:

  • Single-probe FISH: Dùng một loại probe duy nhất cho mục tiêu cụ thể, thường được áp dụng trong phân tích cấu trúc nhiễm sắc thể đơn lẻ.
  • Multi-color FISH (M-FISH): Sử dụng nhiều probe gắn fluorochrome khác nhau để phân biệt đồng thời nhiều nhiễm sắc thể hoặc locus trong cùng một mẫu.
  • RNA FISH: Áp dụng để phát hiện và định vị các phân tử RNA trong tế bào, giúp nghiên cứu biểu hiện gene ở mức độ đơn bào.
  • CISH (Chromogenic in situ hybridization): Phiên bản thay thế dùng enzyme tạo màu thay vì tín hiệu huỳnh quang, phù hợp với kính hiển vi quang học thông thường.

Bảng so sánh dưới đây minh họa sự khác biệt giữa các dạng FISH:

Loại FISH Loại mục tiêu Cách phát hiện Ứng dụng điển hình
Single-probe FISH DNA Huỳnh quang đơn Phát hiện mất đoạn gen
M-FISH DNA Huỳnh quang đa màu Phân tích toàn bộ bộ gen
RNA FISH RNA Huỳnh quang đơn/đa Biểu hiện gene không gian
CISH DNA Chromogenic (enzyme) Giải phẫu bệnh học lâm sàng

Xem thêm hướng dẫn kỹ thuật tại NIH – Principles of FISH

Ứng dụng trong y học và nghiên cứu

FISH là một trong những công cụ phân tử mạnh mẽ nhất hiện nay trong y học chẩn đoán và sinh học phân tử. Kỹ thuật này có thể phát hiện được nhiều loại bất thường di truyền với độ nhạy và độ đặc hiệu cao, ngay cả trên mẫu mô lưu trữ hoặc mẫu tế bào hiếm. Trong lâm sàng, FISH được sử dụng rộng rãi trong các chuyên ngành như huyết học, ung thư học, di truyền học và bệnh học mô học.

Một số ứng dụng quan trọng bao gồm:

  • Chẩn đoán bất thường số lượng nhiễm sắc thể: Phát hiện các hội chứng di truyền như Down (trisomy 21), Edwards (trisomy 18), Patau (trisomy 13), Turner (XO), và Klinefelter (XXY).
  • Phát hiện chuyển đoạn trong ung thư: Như BCR-ABL trong bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (CML), t(8;14) trong u lympho Burkitt, hoặc ALK trong ung thư phổi không tế bào nhỏ.
  • Đánh giá khuếch đại gen: Như HER2 trong ung thư vú, EGFR trong ung thư phổi, hoặc MYCN trong u nguyên bào thần kinh.
  • Phân tích biểu hiện RNA tại chỗ: RNA FISH cho phép nghiên cứu không gian biểu hiện gene tại cấp độ từng tế bào.
  • Xác định vi sinh vật gây bệnh trong mô: FISH dùng probe đặc hiệu cho vi khuẩn, nấm hoặc virus, hỗ trợ chẩn đoán viêm mô, viêm phổi, hoặc ung thư có yếu tố virus.

Các hướng dẫn chẩn đoán lâm sàng như của National Cancer Institute và FDA đều khuyến nghị sử dụng FISH trong đánh giá gen HER2 để quyết định điều trị bằng trastuzumab hoặc các thuốc sinh học đích khác.

Ưu điểm của kỹ thuật FISH

FISH mang lại nhiều lợi ích so với các kỹ thuật phân tử khác, đặc biệt ở khả năng phân tích không gian trình tự gene trong bối cảnh mô học. Đặc điểm này làm FISH nổi bật trong cả nghiên cứu cơ bản và ứng dụng lâm sàng.

  • Phát hiện chính xác vị trí và số bản sao của trình tự DNA trong nhân tế bào hoặc trên nhiễm sắc thể.
  • Không yêu cầu bước nhân bản DNA như PCR, giảm nguy cơ sai lệch do khuếch đại.
  • Phù hợp với mẫu mô lưu trữ (FFPE), có thể áp dụng trên lam mô bệnh học cũ.
  • Hiển thị rõ ràng hình ảnh huỳnh quang giúp xác định bất thường trong từng tế bào cụ thể.

FISH cũng cho phép phân tích nhiều chỉ tiêu cùng lúc khi dùng đa probe, tăng cường khả năng phân tích toàn diện mà không cần chia nhỏ mẫu. Kỹ thuật này cũng tương đối dễ tích hợp vào quy trình xét nghiệm mô bệnh học hiện đại.

Hạn chế của kỹ thuật FISH

Dù mang lại nhiều ưu điểm, FISH cũng tồn tại một số hạn chế kỹ thuật và kinh tế. Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ chính xác, độ lặp lại hoặc tính khả thi của phương pháp trong thực hành.

  • Chi phí cao do giá probe huỳnh quang và yêu cầu thiết bị kính hiển vi chuyên biệt.
  • Không phát hiện được các đột biến điểm nhỏ hoặc thay đổi trình tự nhỏ (<10 bp).
  • Thời gian thực hiện lâu hơn so với PCR do cần bước lai qua đêm và xử lý hình ảnh phức tạp.
  • Cần kỹ thuật viên được đào tạo bài bản để phân tích và đọc tín hiệu chính xác.

FISH cũng có giới hạn về độ phân giải (thường từ 100 kb đến vài Mb), do đó không thay thế được cho các phương pháp có độ phân giải cao hơn như giải trình tự thế hệ mới (NGS) hoặc array-CGH trong một số ứng dụng chuyên sâu.

So sánh FISH với các kỹ thuật khác

Việc lựa chọn kỹ thuật phân tích phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu chẩn đoán hoặc nghiên cứu. Bảng dưới đây so sánh các đặc điểm chính giữa FISH, PCR và NGS:

Tiêu chí FISH PCR NGS
Vị trí không gian trên mô Không Không
Phát hiện đột biến điểm Không
Phân tích toàn bộ bộ gen Hạn chế Không
Chi phí Trung bình đến cao Thấp Rất cao
Yêu cầu thiết bị phức tạp Vừa Thấp Rất cao

FISH nổi bật khi cần đánh giá cấu trúc nhiễm sắc thể hoặc định vị gene trên lát cắt mô, trong khi PCR và NGS thích hợp hơn cho phân tích trình tự nhỏ hoặc biến đổi phân tử sâu hơn.

Xu hướng phát triển và tích hợp công nghệ

FISH đang bước vào giai đoạn phát triển thế hệ mới, trong đó tích hợp công nghệ tự động hóa, giải pháp phân tích hình ảnh bằng AI, và lai với các kỹ thuật siêu phân giải. Một trong những công nghệ tiên tiến là MERFISH (Multiplexed Error-Robust FISH), cho phép theo dõi hàng nghìn phân tử RNA cùng lúc với độ phân giải từng phân tử.

Bên cạnh đó, các hệ thống high-throughput như SeqFISH, smFISH, và Hybridization Chain Reaction (HCR) được ứng dụng trong nghiên cứu biểu hiện gene ở cấp độ tế bào đơn, tăng cường khả năng định lượng và tái tạo cấu trúc tổ chức mô 3D.

Các hệ thống thương mại như BioView, MetaSystems, hoặc Leica Bond đang được triển khai trong các trung tâm chẩn đoán để tự động hóa phân tích FISH trên quy mô lớn, giảm sai sót và tăng hiệu suất.

Xem thêm về các cải tiến FISH tại Nature Methods – MERFISH Technology

Tài liệu tham khảo

  1. Levsky JM, Singer RH. (2003). “Fluorescence in situ hybridization: past, present and future.” Journal of Cell Science, 116, 2833–2838.
  2. Raj A, et al. (2008). “Imaging individual mRNA molecules using multiple singly labeled probes.” Nature Methods, 5, 877–879.
  3. NIH – Basic Principles of FISH
  4. National Cancer Institute – FISH in Cancer Diagnosis
  5. Nature Methods – MERFISH Technology

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lai huỳnh quang tại chỗ:

Huỳnh quang lai tại chỗ với thư viện đặc trưng nhiễm sắc thể người: phát hiện tam bội 21 và chuyển đoạn nhiễm sắc thể 4. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 85 Số 23 - Trang 9138-9142 - 1988
Nhiễm sắc thể có thể được nhuộm màu cụ thể trong dải phân cách ở kỳ giữa và nhân tế bào trung gian bằng lai tại chỗ sử dụng toàn bộ thư viện DNA đặc trưng của nhiễm sắc thể. DNA gắn nhãn không được sử dụng để ức chế sự lai của các trình tự trong thư viện liên kết với nhiều nhiễm sắc thể. Nhiễm sắc thể mục tiêu có thể phát sáng mạnh ít nhất gấp 20 lần so với các nhiễm sắc thể khác theo độ d...... hiện toàn bộ
#lai tại chỗ huỳnh quang #nhiễm sắc thể #tam bội 21 #chuyển đoạn nhiễm sắc thể #thư viện DNA #kỳ giữa #nhân tế bào trung gian
Đặc điểm thêm về các tế bào tạo xương thai nhi người hFOB 1.19 và hFOB/ERα: Hình thành xương trong cơ thể sống và phân tích karyotype sử dụng phương pháp lai huỳnh quang tại chỗ đa màu Dịch bởi AI
Journal of Cellular Biochemistry - Tập 87 Số 1 - Trang 9-15 - 2002
Tóm tắtChúng tôi đã tạo ra một dòng tế bào tạo xương thai nhi người bất tử (hFOB) trước đây bằng cách sử dụng kháng nguyên SV40 T nhạy cảm với nhiệt độ đã được chuyển gen ổn định (Harris et al. [ hiện toàn bộ
Hình ảnh trực tiếp củaPropionibacterium acnestrong mô tuyến tiền liệt bằng phân tích lai tại chỗ huỳnh quang đa màu Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 45 Số 11 - Trang 3721-3728 - 2007
TÓM TẮTCác mô tuyến tiền liệt từ những bệnh nhân bị ung thư tuyến tiền liệt và tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) thường có khả năng viêm mô học, và một tỷ lệ trong số các bệnh nhân này có bằng chứng nhiễmPropionibacterium acnestrong tuyến tiền liệt. Chúng tôi đã phát triển một phương pháp phân tích lai tại chỗ huỳnh quang đa màu (F...... hiện toàn bộ
#Propionibacterium acnes #ung thư tuyến tiền liệt #tăng sản tuyến tiền liệt lành tính #phân tích lai tại chỗ huỳnh quang #viêm tố tuyến #vi khuẩn học #màng sinh học #định vị nội bào #nghiên cứu lâu dài
HOÀN THIỆN KỸ THUẬT LAI HUỲNH QUANG TẠI CHỖ (FISH) TRONG PHÂN TÍCH LỆCH BỘI NHIỄM SẮC THỂ TINH TRÙNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 524 Số 1A - 2023
Tinh trùng lệch bội nhiễm sắc thể (NST) có thể trực tiếp gây ảnh hưởng xấu tới sức kết quả thai kỳ. Hiện nay, phương pháp lai huỳnh quang tại chỗ (FISH) là một trong những kỹ thuật di truyền tế bào phổ biến nhất và có nhiều ưu điểm nổi trội trong việc xác định lệch bội các NST ở tế bào tinh trùng. Mục tiêu: Hoàn thiện quy trình kỹ thuật lai huỳnh quang tại chỗ trong phân tích lệch bội nhiễm sắc th...... hiện toàn bộ
#Lai huỳnh quang tại chỗ #nhiễm sắc thể tinh trùng #lệch bội nhiễm sắc thể
Vị trí đa nhiễm sắc thể của các gen RNA ribosome và sự liên kết với heterochromatin ở cá hồi nâu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 1993
Các gen rRNA ribosome đã được xác định vị trí bằng phương pháp lai huỳnh quang tại chỗ (FISH) trên các nhiễm sắc thể của cá hồi nâu. Một cặp nhiễm sắc thể NOR chính và 8 cặp nhiễm sắc thể NOR phụ mới đã được phát hiện. Cả NOR chính và NOR phụ đều có liên quan chặt chẽ đến heterochromatin đa hình, như được làm sáng tỏ qua FISH và nhuộm C. Những kết quả này được thảo luận liên quan đến sự biểu hiện ...... hiện toàn bộ
#RNA ribosome #cá hồi nâu #lai huỳnh quang tại chỗ #nhiễm sắc thể NOR #heterochromatin #biểu hiện gen #tiến hóa
Chẩn đoán hình thái học hiện đại và phân loại hiện tại của sarcoma mô mềm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 80 - Trang 186-193 - 2009
Sarcoma mô mềm rất hiếm, do đó trải nghiệm đầy đủ về việc chẩn đoán và điều trị thường chỉ có tại các trung tâm chuyên khoa. Tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán hình thái học vẫn là mẫu nhuộm Hematoxylin-Eosin (HE), tuy nhiên có những phương pháp bổ sung hiện đại rất hữu ích. Phân tích miễn dịch mô học hiện nay có thể được coi là một quy trình thường quy, trong bài báo này, chẩn đoán bổ sung phân tử đ...... hiện toàn bộ
#sarcoma mô mềm #chẩn đoán hình thái học #phân tích miễn dịch mô #lai huỳnh quang tại chỗ #phản ứng chuỗi polymerase
Sắp xếp tế bào bằng dòng huỳnh quang (FACS) theo sau bởi lai ghép huỳnh quang tại chỗ (FISH) để xác định nguồn gốc sinh sản của các tế bào trong hội chứng tăng sinh tủy xương (MDS) với chứng thiếu máu tán huyết ban đêm từng cơn (PNH). Dịch bởi AI
Blood - Tập 110 - Trang 4623 - 2007
Tóm tắt Sự kết hợp giữa FACS và FISH đã được sử dụng để xác định các bất thường di truyền phân tử trong quần thể tế bào nhỏ trong các bệnh như đa u tủy xương. Chúng tôi mô tả sự tinh chỉnh và ứng dụng kỹ thuật này ở một bệnh nhân đã được biết đến mắc MDS/PNH nhằm phân tích nguồn gốc sinh sản của chứng rối loạn này. Đối tượng là một người phụ nữ 45 tu...... hiện toàn bộ
Gene của thụ thể α-subunit của yếu tố tăng trưởng tiểu cầu người (PDGF) được xác định trên nhiễm sắc thể 4 gần kề với c-kit Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 85 - Trang 383-385 - 1990
Gen mã hóa cho α-subunit của thụ thể yếu tố tăng trưởng tiểu cầu người (PDGFRA) được xác định ở băng q11–q12 của nhiễm sắc thể 4 thông qua phương pháp lai huỳnh quang tại chỗ, điều này đã được xác nhận bằng phân tích Southern trên một sự lai tế bào giữa hamster Trung Quốc và người, mà chỉ giữ lại nhiễm sắc thể 4 của người.
#thụ thể PDGF #gen PDGFRA #nhiễm sắc thể 4 #c-kit #lai huỳnh quang tại chỗ
Đặc điểm hình thái học trong các môi trường sinh thái khác nhau và lập bản đồ vật lý của 5S và 45S rDNA trong Lilium distichum bằng phương pháp lai huỳnh quang tại chỗ Dịch bởi AI
Revista Chilena de Historia Natural - - 2015
Nghiên cứu này được thực hiện nhằm điều tra các đặc điểm về hình thái, karyomorphological và môi trường sống của Lilium distichum sinh trưởng tự nhiên ở Hàn Quốc. Hiện nay, loài này có phân bố hạn chế và quần thể tự nhiên của nó đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng chủ yếu do sự phân mảnh hoặc phá hủy môi trường sống tự nhiên. Loài này được phân bố ở độ cao khoảng 1.000 đến 1.500 m so với mực nước ...... hiện toàn bộ
Bản đồ phân bố chuỗi telomeric (T2AG3)n trong Macropodoidea (Marsupialia) bằng phương pháp lai huỳnh quang tại chỗ. I. Ốc Nhồi Ven Đầm, Wallabia Bicolor Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 1998
Thylogale spp. (pademelons) giữ nguyên karyotype cổ sơ (tổ tiên) 2n = 22 cho gia đình thú túi Macropodidae (kangaroo và wallabies). Ốc nhồi ven đầm, Wallabia bicolor, có karyotype macropodid tiên tiến nhất với số lượng nhiễm sắc thể thấp nhất (2n = 10 nữ, 11 nam) và một hệ thống nhiễm sắc thể giới tính đa dạng (XX nữ, XY1Y2 nam). Tất cả trừ một trong những nhiễm sắc thể W. bicolor là nhiễm sắc thể...... hiện toàn bộ
Tổng số: 16   
  • 1
  • 2